STT
|
TÊN THÁNH HỌ VÀ TÊN
|
SINH
|
LM
|
ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC
|
1
|
Đc Cosma Hoàng Văn
|
ĐẠT
|
17.06.1948
|
05.06.1976
|
Tòa giám mục Bắc Ninh, tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
2
|
Giuse Phạm Sĩ
|
AN
|
16.03.1940
|
29.06.1964
|
Tòa giám mục Bắc Ninh, tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
3
|
Giuse Nguyễn Hoàng
|
ÂN
|
21.12.1957
|
02.03.2003
|
Dân Trù, Yên Phương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
4
|
Đaminh Nguyễn Văn
|
BÍCH
|
01.10.1971
|
03.10.2009
|
Xuân Hòa, Đại Xuân, Quế Võ, Bắc Ninh
|
5
|
Giuse Bùi Xuân
|
BÍNH
|
08.12.1949
|
29.06.1998
|
Thường Lệ, Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội
|
6
|
Giuse Trần Đăng
|
CAN
|
15.02.1943
|
02.02.1974
|
Yên Mỹ, Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
7
|
Đaminh Vũ Quang
|
CHÍ
|
08.11.1956
|
09.06.2007
|
Tư Đình, F. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội
|
8
|
Giuse Lê Quốc
|
CHINH
|
26.02.1974
|
01.01.2008
|
Fujen Catholic University, New Taipei City,TAIWAN
|
9
|
Giuse Trần Văn
|
CHỈNH
|
20.09.1973
|
01.01.2008
|
Yên Thịnh, Thái Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
10
|
Đaminh Nguyễn Văn
|
CÔNG
|
20.01.1975
|
08.06.2012
|
Xuân Hòa, Đại Xuân, Quế Võ, Bắc Ninh
|
11
|
Vincentê Nguyễn Hải
|
DU
|
02.03.1952
|
31.03.2012
|
Bợ, Bình Xa, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
12
|
Phanxicô X. Nguyễn Đức
|
ĐẠI
|
10.11.1962
|
02.03.2003
|
Thái Ninh, Trưng Vương, tp Thái Nguyên,TháiNguyên
|
13
|
Giuse Nguyễn Văn
|
ĐINH
|
12.06.1965
|
07.05.2006
|
Bợ, Bình Xa, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
14
|
Gioan B. Nguyễn Như
|
ĐỊNH
|
14.10.1953
|
01.01.2008
|
Xóm 4, Yên Thuỷ, Yên Lạc, Phú Lương, Thái Nguyên
|
15
|
Giuse Ngô Ngọc
|
ĐOÀN
|
21.04.1970
|
02.03.2003
|
Tân An, An Thượng, Yên Thế, Bắc Giang
|
16
|
Gioan B. Dương Hoài
|
ĐỨC
|
15.11.1975
|
23.08.2012
|
Hoà An, Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang
|
17
|
Giuse Phạm Minh
|
HẢI
|
1950
|
16.09.1974
|
Nhà thờ Thị Đáp Cầu, tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
18
|
Giuse Trần Bá
|
HẠNH
|
20.01.1945
|
16.09.1974
|
Cẩm Giang, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
|
19
|
Giuse Phạm Đức
|
HẬU
|
13.04.1974
|
07.05.2006
|
4858 North Kenmore Ave, Chicago, IL 60640, USA
|
20
|
Giuse Nguyễn Đức
|
HIỂU
|
05.05.1947
|
16.09.1974
|
Tòa giám mục Bắc Ninh, tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
21
|
Phêrô V. Chu Quang
|
HÒA
|
12.10.1974
|
03.10.2009
|
Nhà thờ Tiểu Lễ, Đông Cao, Phổ Yên, Thái Nguyên
|
22
|
Giuse Hà Mạnh
|
HOÀN
|
14.12.1974
|
01.01.2008
|
128 Rue du Bac, 75007 Paris, FRANCE
|
23
|
Phanxicô X. Nguyễn Văn
|
HOÀN
|
10.07.1971
|
07.05.2006
|
Yên Tập Bắc, Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang
|
24
|
Phanxicô X. Nguyễn Văn
|
HUÂN
|
10.12.1965
|
29.11.2005
|
Tử Nê, Tân Lãng, Lương Tài, Bắc Ninh.
|
25
|
Đaminh Nguyễn Xuân
|
HÙNG
|
24.05.1954
|
29.06.1998
|
Lai Tê, Trung Chính, Lương Tài, Bắc Ninh
|
26
|
Giuse Maria Nguyễn Đức
|
HUY
|
08.03.1968
|
08.06.2012
|
Đại Điền, Đại Đình, Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
27
|
Giuse Trần Đức
|
HUYÊN
|
17.04.1973
|
08.06.2012
|
Dân Trù, Yên Phương, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
28
|
Giuse Hoàng Trọng
|
HỰU
|
05.10.1952
|
01.01.2008
|
Bỉ Nội, Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang
|
29
|
Giuse Nguyễn Văn
|
KHIÊM
|
05.10.1962
|
29.06.1998
|
Mỹ Lộc, Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc Giang
|
30
|
Giuse Trần Quang
|
KHIÊM
|
02.01.1963
|
29.06.1998
|
Tổ 11, TT Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
|
31
|
Đaminh Nguyễn Văn
|
KINH
|
04.04.1944
|
16.09.1974
|
Nhà thờ Từ Phong, Cách Bi, Quế Võ, Bắc Ninh
|
32
|
Giuse Hoàng Văn
|
LỊCH
|
25.10.1961
|
02.03.2003
|
Nhà thờ Nhã Lộng, Phú Bình, Thái Nguyên
|
33
|
Phanxicô X. Nguyễn Huy
|
LIỆU
|
28.12.1969
|
02.03.2003
|
33 Prospect Hill Road, Cromwell, CT 06416, USA
|
34
|
Vincentê Mai Viết
|
LONG
|
01.01.1954
|
31.03.2012
|
66A, Nguyễn Văn Cừ, Lê Lợi, tp. Bắc Giang, BGiang
|
35
|
Gioan B. Nguyễn Huy
|
LONG
|
20.02.1969
|
07.05.2007
|
33 Prospect Hill Road, Cromwell, CT 06416, USA
|
36
|
Vincentê Mai Văn
|
MẠNH
|
11.09.1967
|
29.11.2005
|
La Tú, Tân Khánh, Phú Bình, Thái Nguyên
|
37
|
Giuse Nguyễn Văn
|
NAM
|
02.03.1947
|
24.06.1978
|
Số 25 đ.9, kp.1, F. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, Sài Gòn
|
38
|
Giuse Đinh Đồng
|
NGÔN
|
22.08.1971
|
17.06.2010
|
Tòa giám mục Bắc Ninh, tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
39
|
Giuse Nguyễn Văn
|
PHONG
|
10.12.1961
|
02.03.2003
|
Đồng Chương, Vĩnh Lợi, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
40
|
Anrê Nguyễn Quang
|
PHÚC
|
15.03.1973
|
01.01.2008
|
Tân Cường, Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên
|
41
|
Tomasô Nguyễn Văn
|
PHÙNG
|
04.05.1977
|
03.10.2009
|
Nhà thờ Vĩnh Yên, Ngô Quyền, tp. Vĩnh Yên, Vphúc
|
42
|
Giuse Phạm Văn
|
PHƯƠNG
|
06.09.1964
|
02.03.2003
|
Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hòa, Bắc Giang
|
43
|
Giuse Nguyễn Văn
|
QUÂN
|
02.01.1979
|
08.06.2012
|
Thái Ninh, Trưng Vương, tp Thái Nguyên,TháiNguyên
|
44
|
Vicente Nguyễn Văn
|
QUÂN
|
12.01.1973
|
03.10.2009
|
33 Prospect Hill Road, Cromwell, CT 06416, USA
|
45
|
Cosma Hoàng Thanh
|
QUỐC
|
20.07.1971
|
03.10.2009
|
Phượng Mao, Mao Trung, Quế Võ, Bắc Ninh
|
46
|
Đaminh Nguyễn Văn
|
SAO
|
12.09.1969
|
29.11.2005
|
Nhà thờ Phúc Yên, f. Trưng Trắc, tx.Phúc Yên, VPhúc
|
47
|
Đaminh Bùi Văn
|
SÁU
|
11.10.1949
|
29.06.1998
|
Nam Viên, Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh
|
48
|
Đaminh Nguyễn Minh
|
TÂN
|
02.09.1971
|
01.01.2008
|
Thôn Nhà Thờ, Phúc Trìu,tp Thái Nguyên,TháiNguyên
|
49
|
Giuse Nguyễn Huy
|
TẢO
|
28.12.1942
|
16.09.1974
|
66A, Nguyễn Văn Cừ, Lê Lợi, tp. Bắc Giang, BGiang
|
50
|
Gioakim Nguyễn Đức
|
THÀNH
|
23.03.1976
|
17.06.2010
|
Tòa giám mục Bắc Ninh, tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
51
|
Phêrô Mai Viết
|
THẮNG
|
17.01.1972
|
07.05.2006
|
Đồng Cả, Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên
|
52
|
Phanxicô X. Nguyễn Văn
|
THẮNG
|
20.05.1975
|
17.06.2010
|
Tòa giám mục Bắc Ninh, tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
53
|
Giuse Hoàng Văn
|
THẬP
|
20.10.1977
|
28.02.2013
|
Vinh Tiến, Bá Hiến, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
54
|
Đaminh Nguyễn Quang
|
THIỀU
|
15.12.1945
|
02.03.2003
|
Nhà thờ Tiên Nha, Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang
|
55
|
Gioakim Nguyễn Văn
|
THOAN
|
26.06.1970
|
29.11.2005
|
Vinh Tiến, Bá Hiến, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
56
|
Giuse Trần Quang
|
THU
|
04.03.1972
|
08.06.2012
|
Nhà thờ Phúc Yên, f. Trưng Trắc, tx.Phúc Yên, VPhúc
|
57
|
Phanxicô X. Bùi Quang
|
THUẬN
|
23.01.1974
|
01.01.2008
|
Ngô Khê, Phong Khê, Tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
58
|
Phêrô Nguyễn Văn
|
THỦY
|
28.11.1971
|
03.10.2009
|
Phượng Mao, Mao Trung, Quế Võ, Bắc Ninh
|
59
|
Giuse Ngô Xuân
|
TÍN
|
22.02.1972
|
03.03.2005
|
Hoà An, Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang
|
60
|
Giuse Nguyễn Văn
|
TĨNH
|
10.04.1973
|
16.04.2011
|
Thị Trấn Nà Phặc, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
61
|
Giuse Nguyễn Quốc
|
TOẢN
|
02.04.1979
|
28.06.2011
|
Thị Trấn Nà Phặc, Ngân Sơn, Bắc Kạn
|
62
|
Phêrô V. Chu Quang
|
TÒNG
|
26.11.1939
|
08.12.1979
|
Đình Tổ, Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
63
|
Gioan B. Maria Vũ Đình
|
TỚI
|
20.03.1965
|
11.06.2010
|
Đại Điền, Đại Đình, Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
64
|
Giuse Đặng Văn
|
TRỌNG
|
23.01.1970
|
03.07.2008
|
Vân Cương, Hữu Đô, Đoan Hùng, Phú Thọ
|
65
|
Giuse Nguyễn Văn
|
TRƯỜNG
|
03.03.1974
|
28.02.2013
|
Yên Mỹ, Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
66
|
Đaminh Nguyễn Xuân
|
TRƯỜNG
|
13.12.1972
|
03.10.2009
|
Tòa giám mục Bắc Ninh, tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
67
|
Phanxicô X. Nguyễn Văn
|
TUÂN
|
15.10.1981
|
28.02.2013
|
Nhà thờ Tiên Nha, Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang
|
68
|
Giuse Hoàng Anh
|
TUẤN
|
20.10.1975
|
03.10.2009
|
Bến Đền, Bạch Xa, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
69
|
Đaminh Nguyễn Văn
|
TUYÊN
|
02.03.1971
|
29.11.2005
|
Thiết Nham, Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang
|
70
|
Phêrô Nguyễn Công
|
VĂN
|
02.02.1962
|
29.06.1998
|
Tòa giám mục Bắc Ninh, tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
71
|
Phêrô Đỗ Công
|
VIÊN
|
10.05.1977
|
08.06.2012
|
Cẩm Giang, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
|
72
|
Giuse Trần Quang
|
VINH
|
25.12.1938
|
16.09.1974
|
Nhà thờ Nguyệt Đức, Vân Hà, Việt Yên, Bắc Giang
|